Alle Stadien in Vietnam
Anzahl: 41
Stadion | Stadt | Kapazität | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
1. |
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium) Hà Nội (Hanoi) |
Hà Nội (Hanoi) | 40.192 |
N
|
||
2. |
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) Cần Thơ (Can Tho) |
Cần Thơ (Can Tho) | 30.000 |
N
|
||
3. |
Sân vận động Chi Lăng (Chi Lang Stadium) Đà Nẵng (Da Nang) |
Đà Nẵng (Da Nang) | 28.000 |
N
|
||
4. |
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) Hải Phòng (Hai Phong) |
Hải Phòng (Hai Phong) | 26.000 |
N
|
||
5. |
Sân vận động Đồng Nai (Dong Nai Stadium) Thành phố Biên Hòa (Bien Hoa City) |
Thành phố Biên Hòa (Bien Hoa City) | 25.000 |
N
|
||
Sân vận động Quân khu 7 (Army Stadium) Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City) |
Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City) | 25.000 |
N
|
|||
Sân vận động Quy Nhơn (Quy Nhon Stadium) Qui Nhơn |
Qui Nhơn | 25.000 |
N
|
|||
Sân vận động Buôn Mê Thuột (Ban Me Thuot Stadium) Buôn Ma Thuột |
Buôn Ma Thuột | 25.000 |
N
|
|||
9. |
Sân vận động Cao Lãnh (Cao Lanh Stadium) Cao Lãnh (Cao Lanh) |
Cao Lãnh (Cao Lanh) | 23.000 |
N
|
||
10. |
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) Hà Nội (Hanoi) |
Hà Nội (Hanoi) | 22.500 |
N
|
||
11. |
Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium) Ninh Bình |
Ninh Bình | 22.000 |
N
|
||
Sân vận động Hà Tĩnh (Ha Tinh Stadium) Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh | 22.000 |
N
|
|||
13. |
(Sân vận động Tây Ninh) Tây Ninh Stadium Tây Ninh |
Tây Ninh | 20.000 |
N
|
||
Sân vận động Hòa Xuân (Hoa Xuan Stadium) Đà Nẵng (Da Nang) |
Đà Nẵng (Da Nang) | 20.000 |
N
|
|||
Sân vận động Long An (Long An Stadium) Tân An (Tan An) |
Tân An (Tan An) | 20.000 |
N
|
|||
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) Nam Định (Nam Dinh) |
Nam Định (Nam Dinh) | 20.000 |
N
|
|||
17. |
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot) |
Thủ Dầu Một (Thu Dau Mot) | 18.250 |
N
|
||
18. |
Sân vận động 19/8 (Nha Trang Stadium) Nha Trang |
Nha Trang | 18.000 |
N
|
||
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) Vinh |
Vinh | 18.000 |
N
|
|||
Sân vận động Việt Trì (Viet Tri Stadium) Việt Trì |
Việt Trì | 18.000 |
N
|
|||
21. |
Sân vận động Tự Do (Tu Do Stadium) Huế |
Huế | 16.000 |
N
|
||
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City) |
Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City) | 16.000 |
N
|
|||
23. |
Sân vận động An Giang (An Giang Stadium) Long Xuyên |
Long Xuyên | 15.200 |
N
|
||
24. |
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium) Cửa Ông (Cua Ong) |
Cửa Ông (Cua Ong) | 15.000 |
N
|
||
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) Tam Kỳ (Tam Ky) |
Tam Kỳ (Tam Ky) | 15.000 |
N
|
|||
Sân vận động Kon Tum (Kon Tum Stadium) Kon Tum |
Kon Tum | 15.000 |
N
|
|||
27. |
Sân vận động Thanh Hóa (Than Hoa Stadium) Thanh Hóa |
Thanh Hóa | 14.000 |
N
|
||
28. |
Sân vận động Pleiku (Pleiku Stadium) Pleiku |
Pleiku | 12.000 |
N
|
||
29. |
Sân vận động Cẩm Phả (Cam Pha Stadium) Cẩm Phả |
Cẩm Phả | 10.000 |
N
|
||
Sân vận động Bà Rịa (Ba Ria Stadium) Phước Hưng, Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu |
Phước Hưng, Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu | 10.000 |
N
|
|||
Sân vận động Bình Phước (Binh Phuoc Stadium) Đồng Xoài |
Đồng Xoài | 10.000 |
N
|
|||
32. |
Sân vận động Kiên Giang (Rach Gia Stadium) Rạch Giá |
Rạch Giá | 6.000 |
N
|
||
Sân vận động Phan Thiết (Phan Thiết Stadium) Phan Thiết |
Phan Thiết | 6.000 |
N
|
|||
34. |
Sân vận động Biên Hòa (Bien Hoa Stadium) Biên Hòa (Bien Hoa) |
Biên Hòa (Bien Hoa) | 5.000 |
N
|
||
Sân vận động Lam Sơn (Lam Son Stadium) Hạ Long (Ha Long / Hong Gai) |
Hạ Long (Ha Long / Hong Gai) | 5.000 |
N
|
|||
36. |
Sân vận động PVF (PVF Stadium) Văn Giang |
Văn Giang | 4.500 |
N
|
||
37. |
Sân vận động Thanh Trì (Thanh Tri Stadium) Hà Nội (Hanoi) |
Hà Nội (Hanoi) | 4.000 |
N
|
||
38. |
Sân vận động Hòa Bình (Hòa Bình Stadium) Hòa Bình |
Hòa Bình | 3.600 |
N
|
||
39. |
Sân Bóng Tân My (Tan My Field) Hà Nội (Hanoi) |
Hà Nội (Hanoi) | 1.000 |
N
|
||
Sân vận động Hoa Lu (Hoa Lu Stadium) Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City) |
Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City) | 1.000 |
N
|
|||
Sân vận động Tân Hiệp (Tan Hiep Stadium) Hóc Môn |
Hóc Môn | 1.000 |
N
|