V.League 1 2024/2025

Verein Stadion Kapazität
Wappen Viettel FC  31779 Viettel FC
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium)
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình (My Dinh National Stadium) 40.192
N
Wappen Hải Phòng FC  8057 Hải Phòng FC
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium)
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) 26.000
N
Wappen Công An Hà Nội FC  32956 Công An Hà Nội FC
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) 22.500
N
Wappen Ha Noi FC  8056 Ha Noi FC
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) 22.500
N
Wappen Ninh Binh FC  145510 Ninh Binh FC
Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium)
Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium) 22.000
N
Wappen Hong Linh Ha Tinh FC  35679 Hong Linh Ha Tinh FC
Sân vận động Hà Tĩnh (Ha Tinh Stadium)
Sân vận động Hà Tĩnh (Ha Tinh Stadium) 22.000
N
Wappen SHB Da Nang FC  27486 SHB Da Nang FC
Sân vận động Hòa Xuân (Hoa Xuan Stadium)
Sân vận động Hòa Xuân (Hoa Xuan Stadium) 20.000
N
Wappen Nam Định FC  27489 Nam Định FC
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium)
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) 20.000
N
Wappen Becamex Binh Duong FC  8047 Becamex Binh Duong FC
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) 18.250
N
Wappen Song Lam Nghe An FC  8053 Song Lam Nghe An FC
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium)
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) 18.000
N
Wappen Ho Chi Minh City FC  8052 Ho Chi Minh City FC
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) 16.000
N
Wappen Quảng Nam FC  27488 Quảng Nam FC
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium)
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) 15.000
N
Wappen Thanh Hóa FC  8054 Thanh Hóa FC
Sân vận động Thanh Hóa (Than Hoa Stadium)
Sân vận động Thanh Hóa (Than Hoa Stadium) 14.000
N
Wappen Hoang Anh Gia Lai FC  8046 Hoang Anh Gia Lai FC
Sân vận động Pleiku (Pleiku Stadium)
Sân vận động Pleiku (Pleiku Stadium) 12.000
N
N
= Naturrasen