V.League 1 2023/2024

Verein Stadion Kapazität
Wappen Hải Phòng FC  8057 Hải Phòng FC
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium)
Sân vận động Lạch Tray (Lach Tray Stadium) 26.000
N
Wappen Binh Dinh FC  79681 Binh Dinh FC
Sân vận động Quy Nhơn (Quy Nhon Stadium)
Sân vận động Quy Nhơn (Quy Nhon Stadium) 25.000
N
Wappen Công An Hà Nội FC  32956 Công An Hà Nội FC
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) 22.500
N
Wappen Ha Noi FC  8056 Ha Noi FC
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) 22.500
N
Wappen Viettel FC  31779 Viettel FC
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium)
Sân vận động Hàng Đẫy (Hang Day Stadium) 22.500
N
Wappen Hong Linh Ha Tinh FC  35679 Hong Linh Ha Tinh FC
Sân vận động Hà Tĩnh (Ha Tinh Stadium)
Sân vận động Hà Tĩnh (Ha Tinh Stadium) 22.000
N
Wappen Nam Định FC  27489 Nam Định FC
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium)
Sân vận động Thiên Trường (Thien Truong Stadium) 20.000
N
Wappen Becamex Binh Duong FC  8047 Becamex Binh Duong FC
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium)
Sân vận động Gò Đậu (Go Dau Stadium) 18.250
N
Wappen Khánh Hòa FC  8055 Khánh Hòa FC
Sân vận động 19/8 (Nha Trang Stadium)
Sân vận động 19/8 (Nha Trang Stadium) 18.000
N
Wappen Song Lam Nghe An FC  8053 Song Lam Nghe An FC
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium)
Sân vận động Vinh (Vinh Stadium) 18.000
N
Wappen Ho Chi Minh City FC  8052 Ho Chi Minh City FC
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium)
Sân vận động Thống Nhất (Thong Nhat Stadium) 16.000
N
Wappen Quảng Nam FC  27488 Quảng Nam FC
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium)
Sân vận động Tam Kỳ (Tam Ky Stadium) 15.000
N
Wappen Thanh Hóa FC  8054 Thanh Hóa FC
Sân vận động Thanh Hóa (Than Hoa Stadium)
Sân vận động Thanh Hóa (Than Hoa Stadium) 14.000
N
Wappen Hoang Anh Gia Lai FC  8046 Hoang Anh Gia Lai FC
Sân vận động Pleiku (Pleiku Stadium)
Sân vận động Pleiku (Pleiku Stadium) 12.000
N
N
= Naturrasen
Trainingslager für Vereine - CONTAINER-XXL