Sonstige Stadien Vietnam

Verein Stadion Kapazität
Wappen Cần Thơ FC  16040 Cần Thơ FC
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium)
Sân vận động Cần Thơ (Can Tho Stadium) 30.000
N
Wappen ehemals SHB Đà Nẵng FC  8048 ehemals SHB Đà Nẵng FC
Sân vận động Chi Lăng (Chi Lang Stadium)
Sân vận động Chi Lăng (Chi Lang Stadium) 28.000
N
Stadion Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City)
Sân vận động Quân khu 7 (Army Stadium)
Sân vận động Quân khu 7 (Army Stadium) 25.000
N
Wappen Dak Lak FC  84691 Dak Lak FC
Sân vận động Buôn Mê Thuột (Ban Me Thuot Stadium)
Sân vận động Buôn Mê Thuột (Ban Me Thuot Stadium) 25.000
N
Stadion Ninh Bình
Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium)
Sân vận động Ninh Bình (Ninh Binh Stadium) 22.000
N
Stadion Tây Ninh
(Sân vận động Tây Ninh) Tây Ninh Stadium
(Sân vận động Tây Ninh) Tây Ninh Stadium 20.000
N
Wappen Phú Thọ FC  84693 Phú Thọ FC
Sân vận động Việt Trì (Viet Tri Stadium)
Sân vận động Việt Trì (Viet Tri Stadium) 18.000
N
Wappen An Giang FC  84692 An Giang FC
Sân vận động An Giang (An Giang Stadium)
Sân vận động An Giang (An Giang Stadium) 15.200
N
Wappen ehemals Than Quảng Ninh FC  27487 ehemals Than Quảng Ninh FC
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium)
Sân vận động Cửa Ông (Cua Ong Stadium) 15.000
N
Wappen Kon Tum FC  84839 Kon Tum FC
Sân vận động Kon Tum (Kon Tum Stadium)
Sân vận động Kon Tum (Kon Tum Stadium) 15.000
N
Wappen Than Quảng Ninh FC  16042 Than Quảng Ninh FC
Sân vận động Cẩm Phả (Cam Pha Stadium)
Sân vận động Cẩm Phả (Cam Pha Stadium) 10.000
N
Wappen Kienlongbank Kien Giang  8058 Kienlongbank Kien Giang
Sân vận động Kiên Giang (Rach Gia Stadium)
Sân vận động Kiên Giang (Rach Gia Stadium) 6.000
N
Wappen Bình Thuận FC  117183 Bình Thuận FC
Sân vận động Phan Thiết (Phan Thiết Stadium)
Sân vận động Phan Thiết (Phan Thiết Stadium) 6.000
N
Wappen Dong Nai Berjaya  10352 Dong Nai Berjaya
Sân vận động Biên Hòa (Bien Hoa Stadium)
Sân vận động Biên Hòa (Bien Hoa Stadium) 5.000
N
Stadion Hạ Long (Ha Long / Hong Gai)
Sân vận động Lam Sơn (Lam Son Stadium)
Sân vận động Lam Sơn (Lam Son Stadium) 5.000
N
Stadion Hà Nội (Hanoi)
Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam 3 (Vietnam Youth Football Training Center field 3)
Trung tâm đào tạo bóng đá trẻ Việt Nam 3 (Vietnam Youth Football Training Center field 3) 1.500
N
Stadion Hà Nội (Hanoi)
Sân Bóng Tân My (Tan My Field)
Sân Bóng Tân My (Tan My Field) 1.000
N
Stadion Đường Bào, Phú Quốc
Sân Bóng Đá Văn Cường (Van Cuong Football Field)
Sân Bóng Đá Văn Cường (Van Cuong Football Field) 1.000
K
Stadion Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City)
Sân vận động Hoa Lu (Hoa Lu Stadium)
Sân vận động Hoa Lu (Hoa Lu Stadium) 1.000
N
Wappen Gia Định FC  84838 Gia Định FC
Sân vận động Tân Hiệp (Tan Hiep Stadium)
Sân vận động Tân Hiệp (Tan Hiep Stadium) 1.000
N
Stadion Tân An (Tan An)
Sân vận động Long An 2 (Long An Stadium 2)
Sân vận động Long An 2 (Long An Stadium 2) 500
N
Stadion Hà Nội (Hanoi)
Yanmar Field
Yanmar Field 500
N
N
= Naturrasen
K
= Kunstrasen